Có 2 kết quả:
口条 kǒu tiáo ㄎㄡˇ ㄊㄧㄠˊ • 口條 kǒu tiáo ㄎㄡˇ ㄊㄧㄠˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (ox etc) tongue (as food)
(2) (Tw) elocution
(3) articulation
(2) (Tw) elocution
(3) articulation
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (ox etc) tongue (as food)
(2) (Tw) elocution
(3) articulation
(2) (Tw) elocution
(3) articulation
Bình luận 0