Có 2 kết quả:

口条 kǒu tiáo ㄎㄡˇ ㄊㄧㄠˊ口條 kǒu tiáo ㄎㄡˇ ㄊㄧㄠˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) (ox etc) tongue (as food)
(2) (Tw) elocution
(3) articulation

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) (ox etc) tongue (as food)
(2) (Tw) elocution
(3) articulation

Bình luận 0